Trang chủSOKE • IST
add
Soke Degirmencilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,17 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,17 ₺ - 11,63 ₺
Phạm vi một năm
9,89 ₺ - 16,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T TRY
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 112,73 Tr | -24,14% |
Thu nhập ròng | -111,59 Tr | -67,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,50 | -84,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,79 Tr | -47,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 683,28 Tr | 141,58% |
Tổng tài sản | 6,01 T | 54,04% |
Tổng nợ | 2,29 T | 107,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -111,59 Tr | -67,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,33 Tr | -54,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,89 Tr | 93,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,96 Tr | -944,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,48 Tr | 2.307,74% |
Dòng tiền tự do | 231,11 Tr | 241,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
451