Trang chủSOL • NYSE
add
Emeren Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,73 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,25 Tr USD
Số lượng trung bình
153,84 N
Tỷ số P/E
5,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,64 Tr | 21,63% |
Chi phí hoạt động | 2,69 Tr | -22,81% |
Thu nhập ròng | -335,00 N | -106,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | -105,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 Tr | 126,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,64 Tr | 65,72% |
Tổng tài sản | 449,50 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 125,98 Tr | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -335,00 N | -106,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,14 Tr | 711,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 67,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | 349,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,15 Tr | 353,11% |
Dòng tiền tự do | 36,68 Tr | 420,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
197