Trang chủSOLA • IDX
add
Xolare RCR Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
133,00 Rp - 141,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 206,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
440,12 T IDR
Số lượng trung bình
69,01 Tr
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,07 T | 258,75% |
Chi phí hoạt động | 7,03 T | -16,47% |
Thu nhập ròng | 10,00 T | 396,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | 182,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,09 T | 772,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | -88,56% |
Tổng tài sản | 212,85 T | 37,61% |
Tổng nợ | 54,74 T | 247,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 T | 396,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,24 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,45 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,80 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,01 T | — |
Dòng tiền tự do | -9,00 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
80