Trang chủSOLA • IDX
add
Xolare RCR Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
118,00 Rp - 123,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 206,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
387,57 T IDR
Số lượng trung bình
8,49 Tr
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,32 T | 85,61% |
Chi phí hoạt động | 6,09 T | -28,95% |
Thu nhập ròng | 11,57 T | 174,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,00 | 48,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,72 T | 242,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,21 T | -69,69% |
Tổng tài sản | 274,35 T | 55,64% |
Tổng nợ | 104,66 T | 215,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,57 T | 174,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,62 T | 183,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,52 T | -158,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,24 T | 192,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,33 T | 202,37% |
Dòng tiền tự do | -6,84 T | 3,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
80