Trang chủSOLARINDS • NSE
add
Solar Industries India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.456,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12.380,00 ₹ - 12.513,00 ₹
Phạm vi một năm
8.482,50 ₹ - 17.820,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT INR
Số lượng trung bình
101,85 N
Tỷ số P/E
85,29
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,82 T | 21,35% |
Chi phí hoạt động | 6,02 T | 27,66% |
Thu nhập ròng | 3,45 T | 20,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,57 | -0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 38,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,50 T | 24,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | 30,38% |
Tổng tài sản | 90,17 T | 35,03% |
Tổng nợ | 36,86 T | 32,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,45 T | 20,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.403