Trang chủSOLI • LON
add
Solid State PLC
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
146,56 GBX - 160,00 GBX
Phạm vi một năm
120,00 GBX - 210,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
89,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
91,88 N
Tỷ số P/E
37,66
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,83 Tr | 38,65% |
Chi phí hoạt động | 11,01 Tr | 26,82% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 195,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 113,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,30 Tr | 68,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 Tr | -30,88% |
Tổng tài sản | 108,76 Tr | 9,79% |
Tổng nợ | 46,52 Tr | 27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 195,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | -43,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -736,50 N | 2,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | 65,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,00 N | 669,89% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | 70,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
425