Trang chủSOLI • LON
add
Solid State PLC
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
155,20 GBX - 162,50 GBX
Phạm vi một năm
100,00 GBX - 308,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
88,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
92,08 N
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,89 Tr | -29,90% |
Chi phí hoạt động | 8,68 Tr | -14,74% |
Thu nhập ròng | 487,50 N | -78,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -69,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 Tr | -57,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 Tr | -5,22% |
Tổng tài sản | 99,06 Tr | -5,71% |
Tổng nợ | 36,59 Tr | -15,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,50 N | -78,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 Tr | -12,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -756,00 N | 77,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | -17,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,50 N | 97,27% |
Dòng tiền tự do | 1,04 Tr | -63,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
400