Trang chủSOLI • LON
add
Solid State PLC
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
146,65 GBX - 154,00 GBX
Phạm vi một năm
100,00 GBX - 250,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
85,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
118,06 N
Tỷ số P/E
168,35
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,64 Tr | -15,81% |
Chi phí hoạt động | 8,91 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | -231,50 N | -110,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,73 | -112,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 Tr | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | -58,40% |
Tổng tài sản | 104,34 Tr | -8,14% |
Tổng nợ | 42,85 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,50 N | -110,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,00 N | -77,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | -179,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,00 N | -1,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -1.218,53% |
Dòng tiền tự do | 604,31 N | -77,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
400