Trang chủSOLID • KLSE
add
Solid Automotive Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
53,94 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,05 Tr | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 10,71 Tr | -4,27% |
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 35,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 46,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 Tr | 51,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,45 Tr | -52,91% |
Tổng tài sản | 323,90 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 84,58 Tr | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 Tr | 35,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | -34,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,00 N | 106,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,00 N | 107,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,16 Tr | 5.196,77% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | -167,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
503