Trang chủSOLNA • STO
add
Solnaberg Property AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
119,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
117,00 kr - 119,00 kr
Phạm vi một năm
100,00 kr - 126,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
447,44 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,27 Tr | 6,61% |
Chi phí hoạt động | -8,05 Tr | -2,78% |
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 2.348,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 76,81 | 2.210,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,85 Tr | -4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,61 Tr | 56,53% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 1,86% |
Tổng nợ | 706,53 Tr | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 597,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 2.348,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,86 Tr | -66,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 Tr | -82,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 Tr | 33,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,09 N | -94,59% |
Dòng tiền tự do | 1,59 Tr | -22,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1