Trang chủSOLTEQ • HEL
add
Solteq Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 €
Mức chênh lệch một ngày
0,55 € - 0,56 €
Phạm vi một năm
0,54 € - 0,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,16 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 2,09 Tr | -21,10% |
Thu nhập ròng | -14,00 N | 97,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | 96,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 365,00 N | -40,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 96,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | 47,07% |
Tổng tài sản | 50,76 Tr | -7,73% |
Tổng nợ | 35,22 Tr | -9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 N | 97,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,00 N | -291,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,00 N | 85,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -587,00 N | 54,18% |
Dòng tiền tự do | -208,00 N | -167,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
403