Trang chủSOLTEQ • HEL
add
Solteq Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 €
Mức chênh lệch một ngày
0,42 € - 0,43 €
Phạm vi một năm
0,42 € - 0,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,29 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,39 Tr | -9,06% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | -20,21% |
Thu nhập ròng | -660,00 N | -11,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,35 | -22,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -107,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,00 N | -57,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 1,47% |
Tổng tài sản | 50,69 Tr | -4,79% |
Tổng nợ | 35,80 Tr | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -660,00 N | -11,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -916,00 N | -1.408,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 51,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,00 N | 1.065,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -507,00 N | -6.237,50% |
Dòng tiền tự do | -895,25 N | -421,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
401