Trang chủSOMANYCERA • NSE
add
Somany Ceramics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
552,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
548,05 ₹ - 561,45 ₹
Phạm vi một năm
395,25 ₹ - 872,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,56 T INR
Số lượng trung bình
125,33 N
Tỷ số P/E
37,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 T | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | -71,30% |
Thu nhập ròng | 213,40 Tr | -30,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | -33,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,20 | -24,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,15 Tr | -27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 903,40 Tr | 16,34% |
Tổng tài sản | 19,67 T | -0,85% |
Tổng nợ | 11,23 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,40 Tr | -30,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.953