Trang chủSOMMY • OTCMKTS
add
Sumitomo Chemical ADR Representing 5 Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 16,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
758,16 T JPY
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 569,25 T | -9,53% |
Chi phí hoạt động | 86,63 T | -37,62% |
Thu nhập ròng | 44,22 T | 243,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 258,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,00 T | 73,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,21 T | -41,03% |
Tổng tài sản | 3,36 NT | -9,53% |
Tổng nợ | 2,18 NT | -17,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,22 T | 243,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,67 T | -55,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,26 T | 462,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,54 T | -430,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,65 T | -52,30% |
Dòng tiền tự do | -58,89 T | 31,67% |
Giới thiệu
Sumitomo Chemical Co., Ltd. is a major Japanese chemical company. The company is listed on the first section of the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the Nikkei 225 stock index. It is a member of the Sumitomo group and was founded in 1913 as a fertilizer manufacturing plant. Wikipedia
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
29.279