Trang chủSON • WSE
add
Sonel SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,35 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,05 zł - 16,40 zł
Phạm vi một năm
13,15 zł - 18,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
228,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,81 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,88 Tr | 33,09% |
Chi phí hoạt động | 7,54 Tr | 2,25% |
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,45 Tr | -1,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,43 Tr | 58,64% |
Tổng tài sản | 187,77 Tr | 16,19% |
Tổng nợ | 52,90 Tr | 26,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,20 Tr | -5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,32 Tr | 250,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | 49,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | -843,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,17 Tr | 7.715,03% |
Dòng tiền tự do | 12,93 Tr | 663,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
386