Trang chủSON • WSE
add
Sonel SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,00 zł - 16,85 zł
Phạm vi một năm
12,65 zł - 19,35 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
234,50 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
12,97
Tỷ lệ cổ tức
4,18%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,24 Tr | 25,55% |
Chi phí hoạt động | 8,38 Tr | 25,70% |
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 54,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 23,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 Tr | 43,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,02 Tr | 12,50% |
Tổng tài sản | 181,73 Tr | 18,51% |
Tổng nợ | 65,61 Tr | 39,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,08 Tr | 54,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 Tr | -139,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 Tr | 63,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,00 N | 97,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,45 Tr | 41,40% |
Dòng tiền tự do | -16,61 Tr | -156,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
393