Trang chủSOP • KLSE
add
Sarawak Oil Palms Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,34 RM - 3,39 RM
Phạm vi một năm
2,75 RM - 3,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T MYR
Số lượng trung bình
269,13 N
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
4,48%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 14,66% |
Chi phí hoạt động | -10,43 Tr | -287,95% |
Thu nhập ròng | 91,92 Tr | -13,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,68 Tr | -11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 19,15% |
Tổng tài sản | 5,40 T | 8,45% |
Tổng nợ | 1,24 T | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 893,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,92 Tr | -13,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,27 Tr | 166,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,41 Tr | 90,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,97 Tr | 182,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,57 Tr | 246,41% |
Dòng tiền tự do | 129,68 Tr | 235,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
9.112