Trang chủSOPA • NASDAQ
add
Society Pass Inc
1,32 $
Sau giờ giao dịch:(3,77%)+0,050
1,37 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 19:35:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,06 Tr USD
Số lượng trung bình
115,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 Tr | -17,63% |
Chi phí hoạt động | 6,13 Tr | 298,11% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -271,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -370,84 | -351,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,80 | -86,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,13 Tr | -408,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 Tr | 214,31% |
Tổng tài sản | 32,93 Tr | 93,91% |
Tổng nợ | 19,60 Tr | 19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -150,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -271,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,72 Tr | -916,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,00 | 101,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,19 Tr | 939,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -149,20% |
Dòng tiền tự do | -15,10 Tr | -488,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web