Trang chủSORENTO • KLSE
add
Sorento Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
335,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
310,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
0,054%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,92 Tr | — |
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,66 Tr | — |
Tổng tài sản | 183,76 Tr | — |
Tổng nợ | 48,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 860,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,31 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 11,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
163