Trang chủSOU • LON
add
Sound Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,55 GBX - 0,65 GBX
Phạm vi một năm
0,52 GBX - 1,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,28 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 718,50 N | -98,84% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | 96,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,08 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -705,50 N | -106,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | 1.104,68% |
Tổng tài sản | 51,56 Tr | -16,02% |
Tổng nợ | 39,94 Tr | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | 96,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -1.528,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -617,00 N | 37,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -336,00 N | -142,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -460,18% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -103,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
13