Trang chủSOUL • IDX
add
Mitra Tirta Buwana PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 37,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 71,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,89 T IDR
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,12 Tr | -32,98% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -0,74% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | -9,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,62 | -64,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 T | -11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -90,39% |
Tổng tài sản | 38,31 T | -9,57% |
Tổng nợ | 3,02 T | -8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | -9,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,35 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,32 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
39