Trang chủSOUL • NYSE
add
Soulpower Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,13 $
Mức chênh lệch một ngày
10,13 $ - 10,16 $
Phạm vi một năm
9,69 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,97 Tr USD
Số lượng trung bình
92,48 N
Tỷ số P/E
81,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 401,94 N | 426,41% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 3.048,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,85 N | 1.433,08% |
Tổng tài sản | 255,73 Tr | 311.395,17% |
Tổng nợ | 264,01 Tr | 184.296,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 3.048,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,87 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,87 N | — |
Dòng tiền tự do | -165,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web