Trang chủSOZAP • STO
add
SOZAP AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,60 kr - 0,78 kr
Phạm vi một năm
0,18 kr - 1,07 kr
Số lượng trung bình
18,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 Tr | -31,78% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | -35,28% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 41,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,44 | 13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 724,00 N | 161,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 Tr | 110,91% |
Tổng tài sản | 25,74 Tr | -12,80% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -49,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 41,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 409,00 N | 122,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 50,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -964,00 N | 78,64% |
Dòng tiền tự do | -86,62 N | 97,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
12