Trang chủSP3 • ASX
add
Spectur Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
279,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,12 Tr | 5,42% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -12,58% |
Thu nhập ròng | -311,12 N | 67,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,66 | 68,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -397,48 N | 54,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 41,20% |
Tổng tài sản | 4,44 Tr | -2,70% |
Tổng nợ | 4,34 Tr | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,12 N | 67,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,62 N | 3.448,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,34 N | 72,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,00 | 103,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,54 N | 217,49% |
Dòng tiền tự do | 4,73 N | 101,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
22