Trang chủSPA • ASX
add
Spacetalk Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
53,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 0,30% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -58,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,65 | -41,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 Tr | -1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -35,08% |
Tổng tài sản | 8,60 Tr | 13,35% |
Tổng nợ | 12,86 Tr | 12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -925,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -58,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -507,42 N | -60,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,26 N | -118,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 371,28 N | 1.337,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -635,00 N | -13,94% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -13,80% |
Giới thiệu
Spacetalk Limited is an Australian technology company that specializes in wearable technology, software, and virtual mobile network operator services designed for family safety and connectivity. It is a public company listed on the Australian Securities Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
55