Trang chủSPAI • CNSX
add
Sparc AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
90,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 245,49 N | 236,86% |
Thu nhập ròng | -251,18 N | -227,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -242,15 N | -252,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,72 N | 1.520,82% |
Tổng tài sản | 342,94 N | 336,44% |
Tổng nợ | 100,99 N | 29,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 70,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -249,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -314,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,18 N | -227,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,32 N | -15,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,79 N | 376,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 195,50 N | 794,26% |
Dòng tiền tự do | 89,55 N | 20.207,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web