Trang chủSPAI • NASDAQ
add
Safe Pro Group Inc
4,15 $
Sau giờ giao dịch:(8,25%)+0,34
4,49 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:43:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 $
Mức chênh lệch một ngày
4,05 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 9,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,04 Tr USD
Số lượng trung bình
179,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,42 N | -69,34% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -35,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,94 N | -343,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,10 Tr | -19,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 Tr | 225,39% |
Tổng tài sản | 9,70 Tr | 77,03% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -158,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -177,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,01 Tr | -35,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | 16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,70 N | -166,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,36 Tr | 105,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | 213,10% |
Dòng tiền tự do | 431,97 N | 173,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12