Trang chủSPAL • NSE
add
S.P.Apparels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
822,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
804,25 ₹ - 833,40 ₹
Phạm vi một năm
628,00 ₹ - 1.133,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,70 T INR
Số lượng trung bình
48,83 N
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 34,62% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 78,56% |
Thu nhập ròng | 303,87 Tr | 6,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | -20,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,11 | 6,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,45 Tr | 3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,90 Tr | -68,01% |
Tổng tài sản | 14,56 T | 27,55% |
Tổng nợ | 6,06 T | 57,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,87 Tr | 6,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.409