Trang chủSPAL • NSE
add
S.P.Apparels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
720,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
719,85 ₹ - 737,75 ₹
Phạm vi một năm
628,00 ₹ - 995,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T INR
Số lượng trung bình
70,25 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,27 T | 9,21% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 7,19% |
Thu nhập ròng | 347,04 Tr | 58,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 45,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,77 | 57,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,24 Tr | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,96 Tr | -17,36% |
Tổng tài sản | 15,27 T | 10,81% |
Tổng nợ | 6,35 T | 8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,04 Tr | 58,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
8.906