Trang chủSPC • CVE
add
SPC Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
372,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 73,62% |
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -82,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | -69,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 38,12% |
Tổng tài sản | 3,18 Tr | 35,78% |
Tổng nợ | 987,10 N | 90,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -235,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -326,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,81 Tr | -82,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -36,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 N | -0,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | 36.102,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 Tr | 374,84% |
Dòng tiền tự do | -460,14 N | 12,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1