Trang chủSPCB • NASDAQ
add
SuperCom Ltd. Ordinary Shares
Giá đóng cửa hôm trước
9,35 $
Mức chênh lệch một ngày
8,74 $ - 9,28 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 18,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,43 Tr USD
Số lượng trung bình
83,36 N
Tỷ số P/E
67,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,22 Tr | -9,94% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | 0,70% |
Thu nhập ròng | 691,00 N | 255,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,10 | 273,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | 129,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 91,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 Tr | 110,71% |
Tổng tài sản | 67,85 Tr | 39,13% |
Tổng nợ | 27,06 Tr | -23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 691,00 N | 255,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
124