Trang chủSPD • ASX
add
Southern Palladium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
117,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
203,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 334,96 N | -6,04% |
Thu nhập ròng | -508,99 N | 71,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,92 Tr | 82,63% |
Tổng tài sản | 29,73 Tr | 18,41% |
Tổng nợ | 698,75 N | 407,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -508,99 N | 71,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,46 N | -16,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,59 N | 50,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,13 Tr | 315,26% |
Dòng tiền tự do | -180,89 N | -1,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web