Trang chủSPD • CVE
add
Silver Predator Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,82 N | 30,87% |
Thu nhập ròng | -26,62 N | -59,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,45 N | -5,26% |
Tổng tài sản | 4,60 Tr | 2,64% |
Tổng nợ | 27,90 N | 278,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,62 N | -59,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,68 N | -8,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 324,46 N | 597,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 267,13 N | 323,95% |
Dòng tiền tự do | 240,06 N | 150,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web