Trang chủSPEC • STO
add
SpectraCure AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,74 kr - 0,88 kr
Phạm vi một năm
0,70 kr - 5,11 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
74,79 Tr SEK
Số lượng trung bình
168,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,93 Tr | 3,46% |
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -6,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,90 Tr | 10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,27 Tr | -67,91% |
Tổng tài sản | 121,00 Tr | -16,45% |
Tổng nợ | 14,15 Tr | -5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,65 Tr | -6,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 Tr | -187,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | -9,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,00 N | 138,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,54 Tr | -57,32% |
Dòng tiền tự do | -8,05 Tr | -51,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13