Trang chủSPEC • STO
add
SpectraCure AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,15 kr - 0,17 kr
Phạm vi một năm
0,14 kr - 3,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
89,57 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,67 Tr | 337,14% |
Thu nhập ròng | -35,01 Tr | -457,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,40 Tr | -15,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,51 Tr | -8,30% |
Tổng tài sản | 111,25 Tr | -12,22% |
Tổng nợ | 10,14 Tr | -33,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,01 Tr | -457,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,07 Tr | -391,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | -22,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,27 Tr | 3.439,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,26 Tr | 301,99% |
Dòng tiền tự do | 28,74 Tr | 656,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13