Trang chủSPEG • NASDAQ
add
Silver Pegasus Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 $
Mức chênh lệch một ngày
10,03 $ - 10,03 $
Phạm vi một năm
9,91 $ - 10,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,79 Tr USD
Số lượng trung bình
56,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,84 N | 23,40% |
Thu nhập ròng | -22,84 N | -23,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 278,97 N | 174,80% |
Tổng nợ | 350,41 N | 268,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -71,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -502,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,84 N | -23,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -39,74 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính