Trang chủSPEN • TLV
add
Shapir Engineering and Industry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.889,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.870,00 ILA - 2.968,00 ILA
Phạm vi một năm
2.200,00 ILA - 3.087,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T ILS
Số lượng trung bình
375,84 N
Tỷ số P/E
50,13
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 90,00 Tr | 47,54% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 291,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 234,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,00 Tr | -5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,00 Tr | -34,81% |
Tổng tài sản | 15,92 T | 4,28% |
Tổng nợ | 12,04 T | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | 291,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,00 Tr | 325,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,00 Tr | -65,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,00 Tr | -183,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,00 Tr | 125,58% |
Dòng tiền tự do | 62,25 Tr | 131,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.500