Trang chủSPFI • NASDAQ
add
South Plains Financial Inc
36,43 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,43 $
Đóng cửa: 12 thg 6, 16:01:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,41 $
Mức chênh lệch một ngày
35,96 $ - 36,54 $
Phạm vi một năm
25,13 $ - 40,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
591,17 Tr USD
Số lượng trung bình
27,15 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,73 Tr | 6,06% |
Chi phí hoạt động | 33,03 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | 13,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,23 | 6,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 548,59 Tr | 40,97% |
Tổng tài sản | 4,41 T | 4,41% |
Tổng nợ | 3,96 T | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,29 Tr | 13,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,10 Tr | 36,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,77 Tr | -178,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 160,90 Tr | 1.489,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,22 Tr | 324,16% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
564