Trang chủSPFI • NASDAQ
add
South Plains Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,45 $
Mức chênh lệch một ngày
37,93 $ - 37,93 $
Phạm vi một năm
30,01 $ - 42,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
615,84 Tr USD
Số lượng trung bình
48,92 N
Tỷ số P/E
11,85
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,17 Tr | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 33,54 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 31,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,00 | 17,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 30,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,10 Tr | 52,88% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 3,38% |
Tổng nợ | 3,91 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,60 Tr | 31,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,75 Tr | -18,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,60 Tr | 66,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,96 Tr | -230,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,80 Tr | 11,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
564