Trang chủSPFI • NASDAQ
add
South Plains Financial Inc
41,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,16 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,35 $
Mức chênh lệch một ngày
39,86 $ - 41,28 $
Phạm vi một năm
30,01 $ - 42,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
668,76 Tr USD
Số lượng trung bình
47,00 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,68 Tr | 13,18% |
Chi phí hoạt động | 33,02 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 45,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,40 | 28,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | 45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,57 Tr | 33,39% |
Tổng tài sản | 4,48 T | 3,27% |
Tổng nợ | 4,00 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,32 Tr | 45,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,22 Tr | 35,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,86 Tr | -18,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,47 Tr | -3,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,55 Tr | -4,97% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
564