Trang chủSPG • JSE
add
Super Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.530,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ZAC - 1.559,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.202,00 ZAC - 3.327,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T ZAR
Số lượng trung bình
1,92 Tr
Tỷ số P/E
6,51
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,42 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 535,31 Tr | 1,47% |
Thu nhập ròng | 1,74 T | 634,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | 600,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,97 T | -4,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | -41,21% |
Tổng tài sản | 38,53 T | -49,90% |
Tổng nợ | 25,13 T | -57,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,74 T | 634,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 727,04 Tr | 172,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,28 T | 376,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 T | -418,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -255,75% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | -14,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
18.800