Trang chủSPGGF • OTCMKTS
add
SP Group A/S
Giá đóng cửa hôm trước
29,71 $
Phạm vi một năm
29,71 $ - 29,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T DKK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 654,80 Tr | -7,74% |
Chi phí hoạt động | 274,90 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | 49,70 Tr | -17,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | -10,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,19 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,20 Tr | -13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,50 Tr | 88,02% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 3,43% |
Tổng nợ | 1,45 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,70 Tr | -17,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,80 Tr | -31,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,70 Tr | -31,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,30 Tr | 70,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,80 Tr | 339,34% |
Dòng tiền tự do | 46,01 Tr | 1.287,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.416