Trang chủSPGNY • OTCMKTS
add
Springer Nature Ag Co Kgaa Unsponsored American Depository Receipts
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 484,95 Tr | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 329,50 Tr | 2,06% |
Thu nhập ròng | 64,70 Tr | 289,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | 277,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,80 Tr | 6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,10 T | — |
Tổng nợ | 3,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,70 Tr | 289,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,80 Tr | 16,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,25 Tr | -13,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,85 Tr | -28,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | -95,10% |
Dòng tiền tự do | 34,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1842
Trang web
Nhân viên
9.200