Trang chủSPH • WSE
add
Sopharma
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 zł
Phạm vi một năm
11,40 zł - 14,75 zł
Số lượng trung bình
63,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 543,31 Tr | 17,45% |
Chi phí hoạt động | 92,96 Tr | 20,74% |
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | 30,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 10,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,35 Tr | 46,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,10 Tr | 118,65% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 9,47% |
Tổng nợ | 734,14 Tr | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | 30,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,85 Tr | 138,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,39 Tr | 122,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,49 Tr | -120,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,75 Tr | 2.613,16% |
Dòng tiền tự do | -9,10 Tr | 87,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
5.379