Trang chủSPI • NASDAQ
add
Spi Energy Co Ltd
0,77 $
Sau giờ giao dịch:(6,49%)-0,050
0,72 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,53 Tr USD
Số lượng trung bình
7,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,58 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 103,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,53 Tr | — |
Tổng tài sản | 230,19 Tr | — |
Tổng nợ | 214,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
316