Trang chủSPIA • FRA
add
Sappi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 €
Mức chênh lệch một ngày
1,06 € - 1,06 €
Phạm vi một năm
0,84 € - 2,52 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 T ZAR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -5,12% |
Chi phí hoạt động | 151,00 Tr | 27,97% |
Thu nhập ròng | -194,00 Tr | -345,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,97 | -358,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | -120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,00 Tr | -156,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,00 Tr | -30,91% |
Tổng tài sản | 6,07 T | -2,16% |
Tổng nợ | 3,76 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,00 Tr | -345,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,00 Tr | -33,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 Tr | 61,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 Tr | 17,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,00 Tr | 133,33% |
Dòng tiền tự do | 6,00 Tr | 103,92% |
Giới thiệu
Sappi Limited, originally incorporated as South African Pulp and Paper Industries Limited in 1936, is a South African pulp and paper company with global operations. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.235