Trang chủSPIC • NSE
add
Southern Petrochemical Industries CorpLd
Giá đóng cửa hôm trước
89,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,24 ₹ - 90,90 ₹
Phạm vi một năm
66,22 ₹ - 128,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,30 T INR
Số lượng trung bình
782,74 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,81 T | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 1,20 T | 19,11% |
Thu nhập ròng | 667,10 Tr | 6,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,55 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 928,68 Tr | -5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,50 Tr | -60,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,10 Tr | 6,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
616