Trang chủSPKLU • NASDAQ
add
Spark I Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 $
Phạm vi một năm
10,51 $ - 11,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
96,98 Tr USD
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 272,83 N | -12,65% |
Thu nhập ròng | -475,22 N | -152,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,00 N | 641,91% |
Tổng tài sản | 25,46 Tr | -75,96% |
Tổng nợ | 32,14 Tr | -70,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -14,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,22 N | -152,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -179,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -487,82 N | -25,58% |
Dòng tiền tự do | -391,08 N | -152,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web