Trang chủSPKLW • NASDAQ
add
Spark I Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,54 Tr USD
Số lượng trung bình
57,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 285,65 N | -13,82% |
Thu nhập ròng | 362,58 N | -58,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 133,83% |
Tổng tài sản | 110,35 Tr | 5,10% |
Tổng nợ | 116,06 Tr | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 362,58 N | -58,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -485,37 N | -5,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 614,63 N | 233,18% |
Dòng tiền tự do | 99,97 N | 144,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web