Trang chủSPL • WSE
add
Ngân hàng Zachodni WBK
Giá đóng cửa hôm trước
511,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
508,20 zł - 524,40 zł
Phạm vi một năm
452,10 zł - 630,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
52,83 T PLN
Số lượng trung bình
105,29 N
Tỷ số P/E
9,65
Tỷ lệ cổ tức
8,97%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,80 T | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 5,17% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | -2,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,77 | -3,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 18,48 | -2,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,74 T | 37,93% |
Tổng tài sản | 317,45 T | 9,12% |
Tổng nợ | 282,09 T | 9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | -2,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 999,62 Tr | 114,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 T | 140,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 724,42 Tr | -82,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 T | 392,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
11.272