Trang chủSPLIL • NSE
add
SPL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,31 ₹ - 38,70 ₹
Phạm vi một năm
30,40 ₹ - 70,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
7,82 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,20 Tr | -55,23% |
Chi phí hoạt động | 48,15 Tr | -18,45% |
Thu nhập ròng | 29,39 Tr | -30,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 54,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,09 Tr | -83,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,60 Tr | -28,36% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 6,71% |
Tổng nợ | 131,76 Tr | 46,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,39 Tr | -30,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
310