Trang chủSPMLINFRA • NSE
add
SPML Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
175,21 ₹ - 181,54 ₹
Phạm vi một năm
136,30 ₹ - 323,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 T INR
Số lượng trung bình
671,88 N
Tỷ số P/E
31,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 202,29 Tr | 13,38% |
Thu nhập ròng | 150,38 Tr | 15,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 15,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,60 Tr | -31,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 130,87% |
Tổng tài sản | 20,26 T | 11,77% |
Tổng nợ | 12,23 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,38 Tr | 15,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
166