Trang chủSPMTF • OTCMKTS
add
Adelayde Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,70 N | -86,31% |
Thu nhập ròng | -96,38 N | 84,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,29 N | 199,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,05 N | -34,46% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | -36,45% |
Tổng nợ | 341,59 N | 285,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,38 N | 84,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,35 N | -20,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,35 N | -7,96% |
Dòng tiền tự do | -25,88 N | -114,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web