Trang chủSPN • NZE
add
South Port New Zealand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 $
Mức chênh lệch một ngày
9,10 $ - 9,24 $
Phạm vi một năm
5,10 $ - 9,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,74 Tr NZD
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
18,08
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,86 Tr | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 74,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,42 | 58,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | 3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | 162,99% |
Tổng tài sản | 109,67 Tr | 6,10% |
Tổng nợ | 43,09 Tr | -0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | 74,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,32 Tr | 39,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | -227,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,66 Tr | 4,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | 266,58% |
Dòng tiền tự do | 1,63 Tr | 835,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
141