Trang chủSPND • OTCMKTS
add
Spindletop Oil and Gas Co
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,22 Tr USD
Số lượng trung bình
795,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 Tr | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 767,00 N | -4,36% |
Thu nhập ròng | 150,00 N | 92,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | 64,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 N | 162,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,59 Tr | 4,51% |
Tổng tài sản | 28,06 Tr | -0,67% |
Tổng nợ | 11,35 Tr | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 N | 92,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,00 N | -28,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 849,00 N | 5.206,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | 182,37% |
Dòng tiền tự do | -83,62 N | -141,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27