Trang chủSPNTC • TLV
add
N.R. Spuntech Industries Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
324,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
329,00 ILA - 353,50 ILA
Phạm vi một năm
312,60 ILA - 440,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
228,66 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 179,99 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 15,48 Tr | -2,56% |
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | 111,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | 96,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,39 Tr | 5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,43 Tr | 33,33% |
Tổng tài sản | 591,51 Tr | -9,45% |
Tổng nợ | 320,11 Tr | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 Tr | 111,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,86 Tr | -32,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 Tr | -133,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 Tr | 64,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 Tr | -48,03% |
Dòng tiền tự do | 1,90 Tr | 120,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
406