Trang chủSPOK • NASDAQ
add
Spok Holdings Inc
12,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,96 $
Đóng cửa: 22 thg 12, 16:01:44 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,93 $
Mức chênh lệch một ngày
12,94 $ - 13,15 $
Phạm vi một năm
12,26 $ - 19,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
266,95 Tr USD
Số lượng trung bình
173,94 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
9,65%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,87 Tr | -2,88% |
Chi phí hoạt động | 16,29 Tr | -0,46% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -12,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,39 Tr | -15,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,38 Tr | -23,18% |
Tổng tài sản | 209,65 Tr | -3,28% |
Tổng nợ | 60,96 Tr | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | -12,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,14 Tr | -26,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,00 N | 33,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,44 Tr | -1,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | -71,25% |
Dòng tiền tự do | 6,17 Tr | -32,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
425