Trang chủSPOK • NASDAQ
add
Spok Holdings Inc
15,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,97 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,37 $
Mức chênh lệch một ngày
15,65 $ - 16,46 $
Phạm vi một năm
13,24 $ - 17,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
323,75 Tr USD
Số lượng trung bình
129,31 N
Tỷ số P/E
21,95
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,89 Tr | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 8,35 Tr | 10,39% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 8,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,58 Tr | 7,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,14 Tr | -8,89% |
Tổng tài sản | 217,10 Tr | -4,65% |
Tổng nợ | 62,36 Tr | -2,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,41 Tr | -28,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -861,00 N | 13,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,19 Tr | -1,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | -71,95% |
Dòng tiền tự do | 6,05 Tr | -34,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
410