Trang chủSPORTKING • NSE
add
Sportking India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,10 ₹ - 108,21 ₹
Phạm vi một năm
69,91 ₹ - 159,54 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,47 T INR
Số lượng trung bình
506,27 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,29 T | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -48,20% |
Thu nhập ròng | 361,17 Tr | 57,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 53,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,45 Tr | -2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,53 Tr | -47,95% |
Tổng tài sản | 17,75 T | -9,59% |
Tổng nợ | 7,69 T | -27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,17 Tr | 57,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
5.974