Trang chủSPOT • CVE
add
EarthLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
366,38 N
Tỷ số P/E
2,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | 51,99% |
Chi phí hoạt động | 238,78 N | -71,45% |
Thu nhập ròng | 20,29 Tr | 2.427,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 742,89 | 1.631,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -618,24 N | 63,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,10 Tr | 53,65% |
Tổng tài sản | 75,18 Tr | 50,45% |
Tổng nợ | 11,40 Tr | 57,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,29 Tr | 2.427,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,59 N | -163,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,28 N | -95,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,05 N | -1,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,92 N | -186,93% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 583,76% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32